Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 9 tuổi cờ chớp

Last update 20.11.2025 11:07:33, Creator/Last Upload: Lamdong chess

Tournament selectionNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10
Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameters Show tournament details, no flags , Link with tournament calendar
Overview for teamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CFC, CHD, CHL, CKD, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLH, DLO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HER, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTV, LVI, MLI, NCT, NDC, NDU, NKE, NQC, NSO, NTE, NTR, P2B, PCT, PHO, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No. NameFEDClub/City
1
Bùi, Ngọc Thủy NguyênNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
2
Bùi, Phương DungPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
3
Doãn, Ngọc Khả HânLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
4
Đặng, Lê An NhiênLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
5
Đinh, Bảo QuyênDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
6
Đỗ, Ngọc Phương MaiTTLTrường Th Thăng Long Lâm Đồng
7
Đôn, Ngọc Thiên ThưMLITrường Tiểu Học Mê Linh
8
Hầu, Trần Bảo AnLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
9
Hồ, Võ Bảo NgânTMATrường Tiểu Học Trại Mát
10
Lâm, Nguyên AnhLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
11
Lê, Ngọc Thiên PhúNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
12
Lê, Nhã UyênLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
13
Ninh, Ngọc HânTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
14
Nguyễn, An BìnhPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
15
Nguyễn, An NhiênMLITrường Tiểu Học Mê Linh
16
Nguyễn, An NhiênMLITrường Tiểu Học Mê Linh
17
Nguyễn, Bảo NgânAHITrường Tiểu Học An Hiệp
18
Nguyễn, Đình Yến QuỳnhMLITrường Tiểu Học Mê Linh
19
Nguyễn, Đoàn Tường VyPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
20
Nguyễn, Hà AnhDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
21
Nguyễn, Hoàng Bảo NgọcLSBTrường Th Lam Sơn - B’lao
22
Nguyễn, Hồng LamLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
23
Nguyễn, Ngọc Bảo QuyênKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng
24
Nguyễn, Ngọc Hải TiênPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
25
Nguyễn, Ngọc Khánh QuỳnhTBTTh Trần Bình Trọng - Cam Ly Đl
26
Nguyễn, Nhật MaiLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
27
Nguyễn, Nhật Uyên ThưTMATrường Tiểu Học Trại Mát
28
Nguyễn, Phạm Bảo NgọcP2BPhường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn
29
Nguyễn, Phương ChiLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
30
Nguyễn, Thị Hoài AnNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
31
Nguyễn, Thị Trà MyCHLTrung Tâm Hà Linh
32
Nguyễn, Võ Quỳnh NhiTBTTh Trần Bình Trọng - Cam Ly Đl
33
Nguyễn, Xuân ThảoP2BPhường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn
34
Phạm, Bình Bảo NgọcTMATrường Tiểu Học Trại Mát
35
Phạm, Đặng Thùy NhiênLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
36
Phạm, Khải MyLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
37
Phạm, Vũ Lan NghiNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
38
Sin, Trần Kim TrúcNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
39
Sỳ, Gia HânKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng
40
Trần, Anh ThưCHLTrung Tâm Hà Linh
41
Trần, Ngọc Phương ÁnhNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
42
Trần, Võ Bảo NhiMLITrường Tiểu Học Mê Linh
43
Trần, Võ Kỳ ThưP2BPhường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn
44
Triệu, An NhiênTTLTrường Th Thăng Long Lâm Đồng
45
Võ, Ngọc An NhiênP2BPhường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn
46
Vương, Thị Thanh MaiKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng